Tổn thương não là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Tổn thương não là sự gián đoạn chức năng hoặc phá hủy cấu trúc mô não do các nguyên nhân chấn thương hoặc bệnh lý nội tại như đột quỵ, nhiễm trùng, thiếu oxy. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến vận động, nhận thức, cảm xúc và hành vi, với mức độ từ nhẹ đến nghiêm trọng hoặc không hồi phục.
Định nghĩa tổn thương não
Tổn thương não là hiện tượng phá vỡ cấu trúc hoặc rối loạn chức năng của mô não do các yếu tố ngoại sinh như chấn thương cơ học, hoặc nội sinh như đột quỵ, thiếu oxy, nhiễm trùng, u não. Đây là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, có thể dẫn đến nhiều hậu quả về thần kinh, nhận thức, hành vi, cảm xúc và thể chất, với mức độ tổn hại từ nhẹ đến không thể phục hồi.
Về mặt y học, tổn thương não được phân chia thành hai nhóm lớn. Thứ nhất là tổn thương não do chấn thương (Traumatic Brain Injury – TBI), thường xảy ra do tai nạn giao thông, ngã, bạo lực hoặc va đập mạnh. Thứ hai là tổn thương não không do chấn thương (Non-Traumatic Brain Injury), thường bắt nguồn từ các nguyên nhân bệnh lý nội tại như đột quỵ, nhiễm trùng thần kinh trung ương, thiếu máu não, ngộ độc, hoặc bệnh chuyển hóa.
Chẩn đoán tổn thương não dựa trên sự kết hợp giữa biểu hiện lâm sàng và các phương tiện cận lâm sàng như hình ảnh học thần kinh (CT, MRI), điện não đồ (EEG), và các thang điểm đánh giá tri giác như Glasgow Coma Scale (GCS). Theo CDC Hoa Kỳ, tổn thương não là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tàn tật dài hạn tại Hoa Kỳ, đặc biệt ở người dưới 45 tuổi.
Phân loại tổn thương não
Các hệ thống phân loại tổn thương não giúp mô tả cụ thể đặc điểm bệnh lý và hướng dẫn điều trị phù hợp. Tổn thương có thể được phân chia theo nguyên nhân, theo tính chất mô học, theo mức độ tổn thương, hoặc theo vị trí giải phẫu học trong não. Mỗi hệ thống cung cấp thông tin bổ sung cho bác sĩ lâm sàng để xác định tiên lượng và theo dõi bệnh nhân lâu dài.
Một số tiêu chí phân loại phổ biến như sau:
- Theo nguyên nhân: Chấn thương (va đập cơ học), bệnh lý mạch máu (nhồi máu, xuất huyết), nhiễm trùng (viêm não, viêm màng não), thiếu oxy (ngừng tim), ngộ độc (carbon monoxide, methanol), u não (lành tính hoặc ác tính).
- Theo thời gian: Cấp tính (xảy ra trong vòng vài giờ đến vài ngày), bán cấp (trong vòng vài tuần), mạn tính (kéo dài trên vài tháng).
- Theo phạm vi: Khu trú (focal – chỉ ảnh hưởng một vùng nhất định như thùy trán, đồi thị) hoặc lan tỏa (diffuse – như tổn thương sợi trục lan tỏa trong TBI nặng).
Dưới đây là bảng minh họa so sánh một số đặc điểm giữa tổn thương chấn thương và không chấn thương:
Tiêu chí | Chấn thương (TBI) | Không chấn thương |
---|---|---|
Nguyên nhân | Tác động cơ học: ngã, tai nạn, đập đầu | Đột quỵ, thiếu oxy, nhiễm trùng, u não |
Khởi phát | Đột ngột | Đột ngột hoặc từ từ |
Vị trí | Thường khu trú hoặc lan tỏa do lực tác động | Tùy thuộc vào mạch máu hoặc vùng tổn thương chức năng |
Điều trị | Hồi sức, phẫu thuật, kiểm soát ICP | Thuốc, phục hồi chức năng, điều trị nguyên nhân nền |
Sinh lý bệnh của tổn thương não
Tổn thương mô não khởi động một loạt quá trình sinh lý bệnh dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh. Ngay sau khi bị tổn thương, các hiện tượng như phù nề tế bào, mất cân bằng ion, kích hoạt viêm, và rối loạn chuyển hóa năng lượng diễn ra đồng thời, gây áp lực lên các vùng não lành xung quanh. Trong các trường hợp nặng, điều này có thể gây tăng áp lực nội sọ, thiếu máu thứ phát và hoại tử mô.
Một cơ chế trọng yếu là sự tăng áp lực nội sọ (ICP), có thể được tính bằng công thức: trong đó là thể tích não, là thể tích dịch não tủy, là thể tích máu trong sọ, và là độ giãn nở của hộp sọ. Khi thể tích tăng quá ngưỡng bù trừ của sọ, ICP sẽ tăng nhanh và làm giảm tưới máu não, gây thiếu oxy mô và tổn thương thứ phát nghiêm trọng hơn.
Song song với cơ chế cơ học, các phản ứng hóa học cũng xảy ra, như giải phóng glutamate gây độc thần kinh, tích lũy canxi nội bào, và sản sinh các gốc tự do. Những phản ứng này dẫn đến chết tế bào theo cơ chế hoại tử hoặc apoptosis, đồng thời làm giảm khả năng tái tổ chức thần kinh sau tổn thương.
Chẩn đoán tổn thương não
Để xác định và phân loại tổn thương não, bác sĩ sử dụng tổng hợp các công cụ lâm sàng và hình ảnh học. Đánh giá ban đầu gồm quan sát mức độ tri giác bằng thang Glasgow Coma Scale (GCS), kiểm tra dấu hiệu thần kinh định khu và phản xạ não bộ. GCS được tính dựa trên 3 yếu tố: đáp ứng mở mắt, đáp ứng lời nói và vận động, với tổng điểm từ 3 (hôn mê sâu) đến 15 (bình thường).
Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh chủ lực bao gồm:
- Chụp CT não: giúp phát hiện tụ máu, xuất huyết, gãy xương sọ, phù não cấp tính.
- MRI não: nhạy hơn trong việc phát hiện tổn thương mô mềm, tổn thương lan tỏa hoặc tổn thương giai đoạn bán cấp và mạn tính.
- EEG (điện não đồ): dùng để phát hiện bất thường hoạt động điện não, đặc biệt khi nghi ngờ co giật hoặc rối loạn tri giác không rõ nguyên nhân.
Bên cạnh đó, các marker sinh học như S100B, NSE, và GFAP trong máu và dịch não tủy đang được nghiên cứu để hỗ trợ phân tầng tổn thương não, tiên lượng và theo dõi tiến triển. Việc phối hợp nhiều công cụ giúp định hướng điều trị chính xác và cải thiện kết quả lâm sàng.
Hậu quả thần kinh và hành vi
Tổn thương não gây ảnh hưởng trực tiếp đến các chức năng thần kinh trung ương, dẫn đến các hậu quả đa dạng về vận động, nhận thức, cảm xúc và hành vi. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào vị trí và độ nặng của tổn thương. Các rối loạn có thể xuất hiện ngay lập tức hoặc phát triển dần theo thời gian.
Rối loạn thường gặp gồm:
- Rối loạn vận động: yếu liệt nửa người, run, mất điều hòa vận động.
- Rối loạn nhận thức: suy giảm trí nhớ, khó tập trung, mất định hướng.
- Rối loạn cảm xúc – hành vi: trầm cảm, lo âu, thay đổi tính cách, dễ kích động.
Bảng dưới đây minh họa một số vùng não thường bị tổn thương và hậu quả chức năng kèm theo:
Vùng não | Chức năng chính | Hậu quả khi tổn thương |
---|---|---|
Thùy trán | Ra quyết định, kiểm soát hành vi | Mất ức chế, hành vi bốc đồng, suy giảm trí nhớ ngắn hạn |
Thùy thái dương | Ngôn ngữ, trí nhớ | Rối loạn ngôn ngữ, mất trí nhớ ngắn hạn, ảo giác |
Thùy chẩm | Thị giác | Rối loạn thị lực, mù vùng hoặc mù toàn phần |
Tiểu não | Điều hòa vận động | Mất thăng bằng, rung tay, nói chậm |
Điều trị tổn thương não
Điều trị tổn thương não cần chia thành hai giai đoạn: cấp cứu ban đầu và phục hồi lâu dài. Trong giai đoạn cấp tính, mục tiêu chính là bảo tồn sự sống, giảm tổn thương thứ phát, và duy trì tưới máu não tối ưu. Giai đoạn phục hồi tập trung vào khôi phục chức năng thần kinh, giảm di chứng và cải thiện chất lượng sống.
Chiến lược điều trị cấp tính:
- Ổn định hô hấp và huyết động
- Kiểm soát áp lực nội sọ (dùng mannitol, NaCl 3%, giảm thông khí)
- Phẫu thuật giải áp trong trường hợp tụ máu lớn hoặc phù não đe dọa tụt kẹt
- Điều trị nguyên nhân nền: kháng sinh nếu do nhiễm trùng, tiêu sợi huyết nếu do nhồi máu
Sau khi ổn định, bệnh nhân cần tham gia các chương trình phục hồi chức năng đa ngành bao gồm: vật lý trị liệu, hoạt động trị liệu, trị liệu ngôn ngữ, tư vấn tâm lý và huấn luyện nhận thức. Thời gian phục hồi có thể kéo dài từ vài tháng đến nhiều năm, tùy vào mức độ tổn thương và khả năng thích nghi thần kinh.
Tiên lượng và yếu tố ảnh hưởng
Tiên lượng sau tổn thương não phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là mức độ ý thức ban đầu, độ tuổi, vị trí tổn thương, tốc độ can thiệp y tế, và sự xuất hiện của biến chứng. Thang điểm GCS là công cụ được sử dụng rộng rãi để dự đoán kết quả lâm sàng sớm.
Ví dụ:
- GCS từ 13–15: tổn thương nhẹ, tiên lượng tốt
- GCS từ 9–12: tổn thương trung bình, nguy cơ di chứng
- GCS dưới 8: tổn thương nặng, nguy cơ tử vong hoặc tàn tật vĩnh viễn
Một số yếu tố nguy cơ làm tăng tỷ lệ tử vong và tàn tật:
- Tuổi trên 65
- Mất ý thức kéo dài hơn 6 giờ
- Giãn đồng tử hai bên
- Phù não lan tỏa trên CT hoặc MRI
- Đáp ứng kém với điều trị ICP
Biến chứng lâu dài và gánh nặng xã hội
Nhiều bệnh nhân sống sót sau tổn thương não phải đối mặt với các biến chứng kéo dài suốt đời. Rối loạn nhận thức, hành vi, rối loạn vận động và động kinh là những biến chứng phổ biến nhất. Họ thường gặp khó khăn trong công việc, học tập, giao tiếp xã hội và sinh hoạt cá nhân.
Gánh nặng kinh tế và xã hội do tổn thương não bao gồm:
- Chi phí điều trị nội trú và ngoại trú kéo dài
- Giảm năng suất lao động hoặc mất khả năng làm việc hoàn toàn
- Phụ thuộc vào người chăm sóc hoặc thiết bị hỗ trợ
- Ảnh hưởng tâm lý đến người thân, gia đình
Theo NINDS Hoa Kỳ, mỗi năm có hơn 5 triệu người Mỹ sống chung với di chứng của TBI, với chi phí điều trị trung bình trên 80.000 USD/năm cho các trường hợp nặng.
Phòng ngừa tổn thương não
Phòng ngừa tổn thương não là chiến lược bền vững nhằm giảm thiểu chi phí và gánh nặng cho xã hội. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất là loại bỏ nguy cơ chấn thương và kiểm soát các bệnh lý mạch máu não.
Biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy, chơi thể thao
- Thắt dây an toàn khi lái xe, hạn chế tốc độ
- Kiểm soát huyết áp, đường huyết, cholesterol
- Tiêm phòng viêm màng não, viêm não Nhật Bản
- Chỉnh sửa môi trường sống an toàn cho người già để tránh té ngã
Giáo dục cộng đồng, nâng cao nhận thức và áp dụng chính sách y tế công cộng có vai trò trung tâm trong việc giảm tỷ lệ tổn thương não tại quy mô dân số.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Traumatic Brain Injury. https://www.cdc.gov/traumaticbraininjury/index.html
- National Institute of Neurological Disorders and Stroke (NINDS). Traumatic Brain Injury. https://www.ninds.nih.gov/health-information/disorders/traumatic-brain-injury
- Maas AIR et al. (2017). Traumatic brain injury: integrated approaches to improve prevention, clinical care, and research. Lancet Neurology, 16(12), 987–1048.
- Smith DH, Meaney DF, Shull WH. (2020). Traumatic Brain Injury. In: Kandel ER, Koester JD, et al. Principles of Neural Science (6th ed.). McGraw-Hill Education.
- Guyton, A. C., & Hall, J. E. (2020). Textbook of Medical Physiology (14th ed.). Elsevier.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tổn thương não:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10